Học 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng ngày thứ 7
I don't understand. Tôi không hiểu.
I don't want it. Tôi không muốn nó.
I don't want that. Tôi không muốn cái đó.
I don't want to bother you. Tôi không muốn làm phiền bạn.
I feel good. Tôi cảm thấy khỏe.