Learn English.

Học 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng ngày thứ 14

I'm going to leave. Tôi sắp đi.

I'm good, and you? Tôi khỏe, còn bạn?

I'm happy. Tôi vui.

I'm hungry. Tôi đói.

I'm married. Tôi có gia đình.



Scroll to Top