Learn English.

Học 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng ngày thứ 15

I'm not busy. Tôi không bận.

I'm not married. Tôi không có gia đình.

I'm not ready yet. Tôi chưa sẵn sàng.

I'm not sure. Tôi không chắc.

I'm sorry, we're sold out. Tôi rất tiếc, chúng tôi hết hàng.



Scroll to Top